Enabling
volume
British pronunciation/ɛnˈe‍ɪblɪŋ/
American pronunciation/ɛˈneɪbəɫɪŋ/, /ɪˈneɪbəɫɪŋ/, /ɪˈneɪbɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "enabling"

enabling
01

providing legal power or sanction

word family

able

able

Verb

enable

Verb

enabling

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store