LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Enabling
/ɛnˈeɪblɪŋ/
/ɛˈneɪbəɫɪŋ/, /ɪˈneɪbəɫɪŋ/, /ɪˈneɪbɫɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "enabling"
enabling
TÍNH TỪ
01
providing legal power or sanction
disabling
word family
able
able
Verb
enable
Verb
enabling
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
enable
en-suite
en-lil
en vessie
en suite
enabling act
enabling clause
enabling legislation
enact
enactment
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App