Empowered
volume
British pronunciation/ɛmpˈa‍ʊəd/
American pronunciation/ɪmˈpaʊɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "empowered"

empowered
01

invested with legal power or official authority especially as symbolized by having a scepter

word family

empower

empower

Verb

empowered

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store