LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Employee ownership
/ɛmplˈɔɪiː ˈəʊnəʃˌɪp/
/ɛmplˈɔɪiː ˈoʊnɚʃˌɪp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "employee ownership"
Employee ownership
DANH TỪ
01
ownership of a business by the people who work for it
Ví dụ
Từ Gần
employee
employed
employable
employ
emplane
employee savings plan
employee stock ownership plan
employee turnover
employee-owned business
employee-owned enterprise
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App