LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Empire state building
/ˈɛmpaɪə stˈeɪt bˈɪldɪŋ/
/ˈɛmpaɪɚ stˈeɪt bˈɪldɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "empire state building"
Empire state building
DANH TỪ
01
a skyscraper built in New York City in 1931; 1250 feet tall
Ví dụ
Từ Gần
empire state
empire day
empire
emphysematous phlegmon
emphysematous gangrene
empiric
empirical
empirical formula
empirical research
empirically
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App