Emery wheel
volume
British pronunciation/ˈɛməɹi wˈiːl/
American pronunciation/ˈɛmɚɹi wˈiːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "emery wheel"

Emery wheel
01

bánh mài emery, bánh mài

a wheel composed of abrasive material; used for grinding
emery wheel definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store