Embolic
volume
British pronunciation/ɛmbˈɒlɪk/
American pronunciation/ɛmbˈɑːlɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "embolic"

embolic
01

of or relating to an embolism or embolus

word family

embol

embol

Noun

embolic

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store