Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
elliption
/ɪlˈɪpsɔɪd ɒv ɹˌɛvəlˈuːʃən/
Ellipsoid of revolution
01
ellipsoid của cuộc cách mạng, hình cầu dẹt
a shape that is generated by rotating an ellipse around one of its axes
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ellipsoid của cuộc cách mạng, hình cầu dẹt