LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Elephant ear
/ˈɛlɪfənt ˈiə/
/ˈɛlɪfənt ˈɪɹ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "elephant ear"
Elephant ear
DANH TỪ
01
tai voi
*** a French pastry in a palm leaf shape or a butterfly shape
02
tai voi
any plant of the genus Alocasia having large showy basal leaves and boat-shaped spathe and reddish berries
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App