Electroretinogram
volume
British pronunciation/ɪlˌɛktɹəʊɹˈɛtɪnˌɒɡɹam/
American pronunciation/ɪlˌɛktɹoʊɹˈɛtɪnˌɑːɡɹæm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "electroretinogram"

Electroretinogram
01

a graphical recording of the electrical activity of the retina that results when light is flashed into the eye

word family

electroretinogram

electroretinogram

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store