Electropositive
volume
British pronunciation/ɪlˌɛktɹəʊpˈɒzɪtˌɪv/
American pronunciation/ɪlˌɛktɹoʊpˈɑːzɪtˌɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "electropositive"

electropositive
01

having a positive charge

word family

electropositive

electropositive

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store