LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Electronic signal
/ˌɛlɪktɹˈɒnɪk sˈɪɡnəl/
/ˌɛlɪktɹˈɑːnɪk sˈɪɡnəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "electronic signal"
Electronic signal
DANH TỪ
01
a signal generated by electronic means
Ví dụ
Từ Gần
electronic scanner
electronic rock
electronic reconnaissance
electronic paper
electronic organ
electronic simulative deception
electronic stability control
electronic stylus
electronic surveillance
electronic text
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App