Electronic network
volume
British pronunciation/ˌɛlɪktɹˈɒnɪk nˈɛtwɜːk/
American pronunciation/ˌɛlɪktɹˈɑːnɪk nˈɛtwɜːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "electronic network"

Electronic network
01

mạng điện tử, hệ thống thiết bị điện tử nối liền

(electronics) a system of interconnected electronic components or circuits
electronic network definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store