LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Electron orbit
/ɪlˈɛktɹɒn ˈɔːbɪt/
/ɪlˈɛktɹɑːn ˈɔːɹbɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "electron orbit"
Electron orbit
DANH TỪ
01
the path of an electron around the nucleus of an atom
Ví dụ
Từ Gần
electron optics
electron multiplier
electron microscopy
electron microscopic
electron microscope
electron paramagnetic resonance
electron radiation
electron shell
electron spin resonance
electron tube
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App