Electrical condenser
volume
British pronunciation/ɪlˈɛktɹɪkəl kəndˈɛnsə/
American pronunciation/ɪlˈɛktɹɪkəl kəndˈɛnsɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "electrical condenser"

Electrical condenser
01

tụ điện, nguyên liệu tụ điện

an electrical device characterized by its capacity to store an electric charge
electrical condenser definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store