LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Electrical condenser
/ɪlˈɛktɹɪkəl kəndˈɛnsə/
/ɪlˈɛktɹɪkəl kəndˈɛnsɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "electrical condenser"
Electrical condenser
DANH TỪ
01
tụ điện
, nguyên liệu tụ điện
an electrical device characterized by its capacity to store an electric charge
Ví dụ
Từ Gần
electrical circuit
electrical capacity
electrical cable
electrical
electric-light bulb
electrical conduction
electrical contact
electrical converter
electrical device
electrical discharge
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App