Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Election day
01
ngày bầu cử, ngày đi bỏ phiếu
the day on which citizens of a country go to the polls to cast their vote in an election
Các ví dụ
Election day is usually marked by long lines at polling stations as citizens exercise their right to vote.
Ngày bầu cử thường được đánh dấu bằng những hàng dài tại các điểm bỏ phiếu khi công dân thực hiện quyền bầu cử của mình.
Many people take time off work on election day to ensure they can vote.
Nhiều người nghỉ làm vào ngày bầu cử để đảm bảo họ có thể bỏ phiếu.



























