Ejector
volume
British pronunciation/ɪd‍ʒˈɛktɐ/
American pronunciation/ɪdʒˈɛktɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ejector"

Ejector
01

a mechanism in a firearm that ejects the empty shell case after firing

02

a person who ousts or supplants someone else

word family

eject

eject

Verb

ejector

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store