egotistically
e
ˌɛ
e
go
tis
ˈtɪs
tis
tica
tɪk
tik
lly
li
li
British pronunciation
/ˌɛɡətˈɪstɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "egotistically"trong tiếng Anh

egotistically
01

một cách tự cao tự đại, một cách ích kỷ

in a manner that shows excessive focus on oneself

selfishly

example
Các ví dụ
He egotistically talked about his achievements without listening to others.
Anh ấy đã nói một cách tự cao về những thành tựu của mình mà không lắng nghe người khác.
She egotistically dismissed everyone else's ideas in the meeting.
Một cách ích kỷ, cô ấy đã bác bỏ mọi ý tưởng của người khác trong cuộc họp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store