Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Egoist
01
kẻ ích kỷ
an individual mainly focused on their own interests, often ignoring others' needs
Các ví dụ
While Jenny was generous and thoughtful, her brother was a clear egoist, always putting his needs before anyone else's.
Trong khi Jenny hào phóng và chu đáo, anh trai cô là một kẻ ích kỷ rõ ràng, luôn đặt nhu cầu của mình lên trên nhu cầu của người khác.
The CEO was labeled an egoist after taking a bonus and laying off many employees.
Giám đốc điều hành bị gọi là ích kỷ sau khi nhận tiền thưởng và sa thải nhiều nhân viên.
02
kẻ ích kỷ, người tự cao tự đại
a conceited and self-centered person
Cây Từ Vựng
egoistic
egoist
ego



























