Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to egg on
[phrase form: egg]
01
xúi giục, khích lệ
to encourage or provoke someone to do something, especially something risky
Các ví dụ
Sarah's friends egged her on to try bungee jumping during their vacation.
Bạn bè của Sarah đã khích lệ cô ấy thử nhảy bungee trong kỳ nghỉ của họ.
The mischievous kids were egging on their classmate to play a prank on the teacher.
Những đứa trẻ nghịch ngợm xúi giục bạn cùng lớp trêu chọc giáo viên.



























