Efferent nerve
volume
British pronunciation/ˈɛfɹənt nˈɜːv/
American pronunciation/ˈɛfɹənt nˈɜːv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "efferent nerve"

Efferent nerve
01

a nerve that conveys impulses toward or to muscles or glands

word family

efferent nerve

efferent nerve

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store