LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ecclesiastical law
/ɪklˌiːzɪˈastɪkəl lˈɔː/
/ɪklˌiːzɪˈæstɪkəl lˈɔː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ecclesiastical law"
Ecclesiastical law
DANH TỪ
01
the body of codified laws governing the affairs of a Christian church
Ví dụ
Từ Gần
ecclesiastical calendar
ecclesiastical benefice
ecclesiastical attire
ecclesiastical
ecclesiastic
ecclesiastical mode
ecclesiastical province
ecclesiastical robe
ecclesiastically
ecclesiasticism
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App