LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ebonize
/ˈɛbənˌaɪz/
/ˈɛbənˌaɪz/
ebonise
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ebonize"
to ebonize
ĐỘNG TỪ
01
stain black to make it look like ebony
word family
ebony
ebony
Noun
ebonize
Verb
Ví dụ
Từ Gần
ebonite
ebonics
ebon
ebola virus
ebola hemorrhagic fever
ebony
ebony family
ebony tree
ebracteate
ebro
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App