LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Eating place
/ˈiːtɪŋ plˈeɪs/
/ˈiːɾɪŋ plˈeɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eating place"
Eating place
DANH TỪ
01
nhà hàng
, quán ăn
a building where people go to eat
word family
eating place
eating place
Noun
Ví dụ
Từ Gần
eating house
eating disorder
eating away
eating apple
eating
eating utensil
eaton-lambert syndrome
eats
eau claire
eau de cologne
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App