LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Earth's crust
/ˈɜːθz kɹˈʌst/
/ˈɜːθz kɹˈʌst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "earth's crust"
Earth's crust
DANH TỪ
01
the outer layer of the Earth
Ví dụ
Từ Gần
earth yellow
earth wire
earth wax
earth up
earth tremor
earth's surface
earth-ball
earth-closet
earth-nut pea
earth-received time
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App