Early warning system
volume
British pronunciation/ˈɜːlɪ wˈɔːnɪŋ sˈɪstəm/
American pronunciation/ˈɜːli wˈɔːɹnɪŋ sˈɪstəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "early warning system"

Early warning system
01

a network of radar installations designed to detect enemy missiles or aircraft while there is still time to intercept them

word family

early warning system

early warning system

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store