LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Early childhood
/ˈɜːlɪ tʃˈaɪldhʊd/
/ˈɜːli tʃˈaɪldhʊd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "early childhood"
Early childhood
DANH TỪ
01
thời thơ ấu
, trẻ em đầu đời
the early stage of growth or development
Ví dụ
Từ Gần
early bird catches the worm
early bird
early adopter
early
earlobe
early childhood education
early coral root
early decision
early english gothic
early growth response
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App