each week
Pronunciation
/ˈiːtʃ wˈiːk/
British pronunciation
/ˈiːtʃ wˈiːk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "each week"trong tiếng Anh

each week
01

mỗi tuần, hàng tuần

on a weekly basis
example
Các ví dụ
Each week, he sets goals for his personal development and tracks his progress.
Mỗi tuần, anh ấy đặt ra mục tiêu cho sự phát triển cá nhân và theo dõi tiến trình của mình.
They receive a report from the office each week detailing their performance.
Họ nhận được một báo cáo từ văn phòng mỗi tuần chi tiết về hiệu suất của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store