Dust sheet
volume
British pronunciation/dˈʌst ʃˈiːt/
American pronunciation/dˈʌst ʃˈiːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dust sheet"

Dust sheet
01

a large piece of cloth used to cover furniture that is not in use for a long period

word family

dust sheet

dust sheet

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store