LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dust cloud
/dˈʌst klˈaʊd/
/dˈʌst klˈaʊd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dust cloud"
Dust cloud
DANH TỪ
01
a cloud of dust suspended in the air
word family
dust cloud
dust cloud
Noun
Ví dụ
Từ Gần
dust bowl
dust bag
dust
dusseldorf school
dusseldorf
dust coat
dust cover
dust devil
dust jacket
dust mask
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App