LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dry milk
/dɹˈaɪ mˈɪlk/
/dɹˈaɪ mˈɪlk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dry milk"
Dry milk
DANH TỪ
01
sữa khô
the powdered milk obtained by removing the moisture content from liquid milk
dried milk
milk powder
powdered milk
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App