Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Drug dealer
01
kẻ buôn bán ma túy, người bán thuốc phiện
an individual who sells illegal drugs such as narcotics, opioids, etc.
Các ví dụ
A drug dealer was apprehended at the airport after attempting to smuggle contraband across international borders.
Một kẻ buôn ma túy đã bị bắt giữ tại sân bay sau khi cố gắng buôn lậu hàng cấm qua biên giới quốc tế.
The police arrested a suspected drug dealer during a raid on a known drug den.
Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ buôn bán ma túy bị tình nghi trong một cuộc đột kích vào một ổ ma túy đã biết.



























