LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drowse off
/dɹˈaʊz ˈɒf/
/dɹˈaʊz ˈɔf/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drowse off"
to drowse off
ĐỘNG TỪ
01
change from a waking to a sleeping state
wake up
Ví dụ
Từ Gần
drowse
drown sorrows
drown out
drown
drover
drowsily
drowsiness
drowsing
drowsy
drub
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App