Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Driving school
Các ví dụ
She enrolled in a driving school to prepare for her driving test and get her license.
Cô ấy đã đăng ký vào một trường dạy lái xe để chuẩn bị cho bài kiểm tra lái xe và lấy bằng lái.
The driving school offered both classroom lessons and behind-the-wheel training.
Trường dạy lái xe cung cấp cả bài học trong lớp và đào tạo thực hành.



























