Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
driving range
/dɹˈaɪvɪŋ ɹˈeɪndʒ/
/dɹˈaɪvɪŋ ɹˈeɪndʒ/
Driving range
01
bãi tập đánh golf, khu tập swing
a facility where golfers practice their swings and shots, usually with multiple tees and targets for aiming practice
Các ví dụ
He spent an hour at the driving range improving his swing technique.
Anh ấy đã dành một giờ tại khu tập đánh golf để cải thiện kỹ thuật swing của mình.
The driving range has covered bays for practicing in any weather.
Sân tập golf có các khu vực có mái che để tập luyện trong mọi thời tiết.



























