LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drive shaft
/dɹˈaɪv ʃˈaft/
/dɹˈaɪv ʃˈæft/
driveshaft
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drive shaft"
Drive shaft
DANH TỪ
01
trục truyền động
, trục lái
a mechanical component that transmits rotational power from the engine to the wheels or other driven components of a vehicle or machine
drive shaft
n
Ví dụ
The
universal joint
enabled
smooth
rotation
between
the
engine
and
the
drive shaft
in
the
car
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App