Dripstone
volume
British pronunciation/dɹˈɪpstəʊn/
American pronunciation/dɹˈɪpstoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dripstone"

Dripstone
01

a protective drip that is made of stone

02

the form of calcium carbonate found in stalactites and stalagmites

word family

drip
stone
dripstone

dripstone

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store