Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dressing room
01
phòng thử đồ, phòng thay đồ
a room in a clothing store where people can try on items of clothing before buying them
Dialect
American
Các ví dụ
She tried on several outfits in the dressing room before finding the perfect one for the party.
Cô ấy đã thử nhiều bộ trang phục trong phòng thử đồ trước khi tìm được bộ hoàn hảo cho bữa tiệc.
The dressing room was equipped with full-length mirrors and comfortable seating.
Phòng thử đồ được trang bị gương toàn thân và chỗ ngồi thoải mái.
1.2
phòng thay đồ, phòng trang điểm
a small room situated beside the bedroom of a large house, where people get dressed and store their clothes
Các ví dụ
Their master suite includes a walk-in closet and a dressing room with vanity lighting.
Bộ phòng ngủ chính của họ bao gồm tủ quần áo đi vào và phòng thay đồ với ánh sáng trang điểm.
He designed his dressing room with custom shelves for shoes and accessories.
Anh ấy thiết kế phòng thay đồ của mình với kệ tùy chỉnh cho giày và phụ kiện.
1.3
phòng thay đồ, phòng thay quần áo
a room for athletes to change clothes and prepare for their competition or game
Dialect
British
Các ví dụ
The gym 's dressing room was equipped with lockers and benches, making it convenient for members to change and store their belongings.
Phòng thay đồ của phòng tập thể dục được trang bị tủ khóa và ghế dài, giúp các thành viên thuận tiện thay đồ và cất giữ đồ đạc của mình.
The football team gathered in the dressing room to discuss their strategy before the big match.
Đội bóng đá tập trung trong phòng thay đồ để thảo luận chiến lược trước trận đấu lớn.



























