Dress down
volume
British pronunciation/dɹˈɛs dˈaʊn/
American pronunciation/dɹˈɛs dˈaʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dress down"

to dress down
01

mặc đồ thoải mái, mặc trang phục không trang trọng

to dress in a more casual or informal manner than usual, often for a specific occasion or to conform to a dress code
to dress down definition and meaning
02

mắng nặng, quở trách nghiêm khắc

censure severely or angrily

dress down

v
example
Ví dụ
Her wardrobe includes versatile pieces that can be dressed up for work or dressed down for casual outings.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store