LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Down easter
/dˌaʊn ˈiːstə/
/dˌaʊn ˈiːstɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "down easter"
Down easter
DANH TỪ
01
a native or resident of Maine
Ví dụ
Từ Gần
down comforter
down at heel
down
dowland
dowitcher
down feather
down for the count
down in the mouth
down jacket
down payment
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App