Double time
volume
British pronunciation/dˈʌbəl tˈaɪm/
American pronunciation/dˈʌbəl tˈaɪm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double time"

double time
01

at a faster speed

double time definition and meaning
Double time
01

lương gấp đôi

a doubled wage (for working overtime)
02

lương gấp đôi

a fast marching pace (180 steps/min) or slow jog
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store