LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Double obelisk
/dˈʌbəl ˈɒbəlɪsk/
/dˈʌbəl ˈɑːbəlɪsk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double obelisk"
Double obelisk
DANH TỪ
01
a character used in printing to indicate a cross reference or footnote
Ví dụ
Từ Gần
double negative
double leg circle
double knit
double jeopardy
double indemnity
double or quits
double over
double play
double pneumonia
double quick
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App