Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Double bed
01
giường đôi, giường lớn
a bed that is big enough for two people to sleep in
Các ví dụ
They decided to buy a double bed for their guest room to accommodate visitors comfortably.
Họ quyết định mua một giường đôi cho phòng khách để đón tiếp khách một cách thoải mái.
The double bed in the master bedroom is perfect for the couple.
Giường đôi trong phòng ngủ chính là hoàn hảo cho cặp đôi.



























