LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Double-space
/dˈʌbəlspˈeɪs/
/dˈʌbəlspˈeɪs/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double-space"
to double-space
ĐỘNG TỪ
01
type with a full space between lines
Ví dụ
Từ Gần
double-reed instrument
double-quick
double-propeller plane
double-prop
double-park
double-spaced
double-spacing
double-stranded complementary dna
double-team
double-tongued
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App