Double-blind procedure
volume
British pronunciation/dˈʌbəlblˈaɪnd pɹəsˈiːdʒə/
American pronunciation/dˈʌbəlblˈaɪnd pɹəsˈiːdʒɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double-blind procedure"

Double-blind procedure
01

an experimental procedure in which neither the subjects of the experiment nor the persons administering the experiment know the critical aspects of the experiment

word family

double-blind procedure

double-blind procedure

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store