LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Double-barreled
/dˈʌbəlbˈaɹəld/
/dˈʌbəlbˈæɹəld/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double-barreled"
double-barreled
TÍNH TỪ
01
having two barrels mounted side by side
single-barreled
02
having two purposes; twofold
Ví dụ
Từ Gần
double-acting door
double whole note
double whammy
double vision
double up as
double-bass
double-bedded
double-bitted ax
double-bitted axe
double-blind experiment
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App