Double-barreled
volume
British pronunciation/dˈʌbəlbˈaɹəld/
American pronunciation/dˈʌbəlbˈæɹəld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double-barreled"

double-barreled
01

having two barrels mounted side by side

02

having two purposes; twofold

word family

double-barreled

double-barreled

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store