Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dork
01
một kẻ quê mùa, một người vụng về
a socially awkward, silly, or unfashionable person, often with quirky or old-fashioned interests
Các ví dụ
He 's a total dork, but his comic collection is impressive.
Anh ấy là một người kỳ quặc hoàn toàn, nhưng bộ sưu tập truyện tranh của anh ấy rất ấn tượng.
Do n't be such a dork, come hang out with us.
Đừng có là một người kỳ quặc như vậy, đến đi chơi với chúng tôi đi.



























