Door guard
volume
British pronunciation/dˈɔː ɡˈɑːd/
American pronunciation/dˈoːɹ ɡˈɑːɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "door guard"

Door guard
01

người canh cửa

someone who guards an entrance
door guard definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store