Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dolphin kick
01
cú đá cá heo, động tác đá cá heo
a powerful swimming kick where both legs move simultaneously in a wave-like motion
Các ví dụ
The swimmer 's dolphin kick helped him glide quickly underwater.
Cú đá cá heo của người bơi đã giúp anh ta lướt nhanh dưới nước.
Coaches emphasize the importance of a powerful dolphin kick for speed.
Các huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của một cú đá cá heo mạnh mẽ để tăng tốc độ.



























