Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dolphin
Các ví dụ
Mark was thrilled to see dolphins leaping out of the water during the boat tour.
Mark rất vui khi thấy những con cá heo nhảy lên khỏi mặt nước trong chuyến tham quan bằng thuyền.
Sarah enjoys watching dolphins swim gracefully in the ocean.
Sarah thích xem cá heo bơi lội duyên dáng trong đại dương.
02
cá heo, cá heo vàng
large slender food and game fish widely distributed in warm seas (especially around Hawaii)



























